Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stacking corrugator

Mục lục

Xây dựng

hệ thiết bị dừng sóng
hệ thiết bị triệt sóng
máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stacking covers

    loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • Stacking density

    mật độ bảo quản,
  • Stacking factor

    hệ số lấp đầy, thừa số xếp đống,
  • Stacking fold

    nếp gấp chồng,
  • Stacking height

    độ cao dỡ hàng, độ cao đống, độ cao xếp chồng,
  • Stacking into sagger

    vách ngăn trong nồi nung,
  • Stacking order

    thứ tự xếp chồng, thứ tự chồng lên,
  • Stacking pallet

    giá kê để xếp chồng,
  • Stacking pattern

    mẫu (sơ đồ) xếp chồng hàng, mẫu xếp chồng hàng hóa,
  • Stacking truck

    máy nâng xếp, xe xếp dỡ hàng,
  • Stacte

    / 'stækti /, Danh từ: hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt,
  • Stactometer

    / stæk'tɔmitə /, Danh từ: Ống đếm giọt,
  • Staddle

    / stædl /, Danh từ: sàn đỡ, bệ đỡ, Kỹ thuật chung: giàn giáo,
  • Stade

    / 'steid /, Danh từ:,
  • Stadholder

    / 'stæd,houldə /, danh từ, (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án ( hà lan),
  • Stadia

    Danh từ: thước đo tầm xa, Danh từ số nhiều của .stadium: như stadium,...
  • Stadia constant

    hằng số chuẩn cự,
  • Stadia distance

    khoảng cách (đến) mia,
  • Stadia hair

    chỉ đo khoảnh cách, chỉ đo khoảng cách,
  • Stadia hairs

    vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách, dây tóc (trong các thiết bị đo tầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top