- Từ điển Anh - Việt
Stadia distance
Nghe phát âmCác từ tiếp theo
-
Stadia hair
chỉ đo khoảnh cách, chỉ đo khoảng cách, -
Stadia hairs
vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách, dây tóc (trong các thiết bị đo tầm... -
Stadia intercept
số đọc trên mia thị cự, -
Stadia points
đường chuẩn (ở máy thuỷ chuẩn, kinh vĩ), -
Stadia rod
mia đơ khoảng cách, thước đo xa, -
Stadia tables
bàn đo cự ly, khoảng cách, -
Stadia wire
chỉ đo dài (trong máy trắc địa), -
Stadimeter
cự ly kế, -
Stadiometer
/ ,steidi'ɔmitə /, Danh từ: thước đo cự ly trên bản đồ, cự ly kế, thước đo cự ly trên bản... -
Stadium
/ 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"