Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stadium

Nghe phát âm

Mục lục

/'steidiəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia

Sân vận động
Đường đua
Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
(y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sân vận động
ice stadium
sân vận động trượt băng
roofed stadium
sân vận động có mái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amphitheater , athletic field , bowl , coliseum , diamond , field , garden , gridiron , gymnasium , pit , ring , stade , strand , arena , ballpark , bleachers , grandstand , oval , period , stage , stands

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top