Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staff compensation plan

Điện tử & viễn thông

kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên

Xem thêm các từ khác

  • Staff conciliation procedure

    thủ tục điều giải công nhân viên chức,
  • Staff costs

    phí tổn nhân sự, phí tổn tiền lương, quỹ lương (nhân viên),
  • Staff counsellor

    cố vấn công nhân viên chức,
  • Staff counselor

    cố vấn công nhân viên chức,
  • Staff count

    đếm máu schilling,
  • Staff cutback

    giảm biên chế, sự cắt giảm số nhân viên, sự giảm biên chế,
  • Staff department

    phòng chức năng,
  • Staff development

    bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức, việc bồi dưỡng phát triển công nhân viên chức,
  • Staff dining room

    nhà ăn của nhân viên (xí nghiệp),
  • Staff error

    sai số vạch khắc mia, độ sai vạch khắc mia,
  • Staff evaluation

    sự đánh giá nhân viên, sự đánh giá (chất lượng) nhân viên, sự đánh giá chất lượng nhân viên,
  • Staff float

    thanh phao tiêu, sào đo thủy văn,
  • Staff gage

    thước mia,
  • Staff gauge

    dụng cụ đo mực nước, thước đo mức nước, thước mia, thủy chí,
  • Staff holder

    giá giữ thước mia,
  • Staff management

    sự quản lý nhân viên,
  • Staff manager

    giám đốc nhân sự, trưởng phòng nhân sự,
  • Staff member

    công chức, cán bộ, nhân viên, công nhân viên chức, loan of a staff member, tiền cho vay của công chức
  • Staff nurse

    / 'sta:fnə:s /, Danh từ: y tá (phụ giúp y tá trưởng),
  • Staff of aesculapius

    hình tượng trưng củay học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top