Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staff member

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

công chức
loan of a staff member
tiền cho vay của công chức

Kỹ thuật chung

cán bộ
nhân viên

Kinh tế

công nhân viên chức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top