Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staffman

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

người cầm mia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staffs

    ,
  • Staft

    cán bộ nhân viên, trục cân bằng, balance staft, trục cân bằng (đồng hồ)
  • Stag

    / stæg /, Danh từ, số nhiều stags: hươu đực, nai đực đã trưởng thành, bò đực thiến, người...
  • Stag-beetle

    / 'stæg'bi:tl /, Danh từ: con bọ vừng,
  • Stag-evil

    / 'stæg,i:vl /, Danh từ: bệnh cứng hàm (ngựa),
  • Stag-horned

    / 'stæg,hɔ:nd /, Tính từ: có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu,
  • Stag-party

    / 'stæg,pα:ti /, Danh từ: buổi họp mặt chỉ cho đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông (đặc...
  • Stag party

    / 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới),...
  • Stage

    / steɪdʒ /, Danh từ: bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu, ( the...
  • Stage-coach

    / 'steidʒ'kout∫ /, xe ngựa chở khách theo những chặng đường cố định, Danh từ: xe ngựa tuyến...
  • Stage-coachman

    / 'steidʒkout∫mən /, người đánh xe ngựa chở khách, Danh từ: người đánh xe ngựa chở khách (theo...
  • Stage-discharge correlation

    tương quan giữa mực nước và lưu lượng dòng chảy,
  • Stage-discharge relation

    đường cong lưu lượng (dòng nước),
  • Stage-hand

    / 'steidʒ'hænd /, Danh từ: người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh.. trong rạp...
  • Stage-manage

    / 'steidʒ'mænidʒ /, nội động từ, Đạo diễn (phim, kịch..),
  • Stage-management

    / 'steidʒ'mænidʒmənt /, Danh từ: cách đạo diễn (kịch),
  • Stage-manager

    / 'steidʒ'mænidʒə /, Danh từ: người đạo diễn sân khấu,
  • Stage-struck

    Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh...
  • Stage-volume relation

    quan hệ mức nước-dung tích,
  • Stage II Control

    biện pháp kiểm soát giai đoạn ii, hệ thống được đặt trong máy bơm tại trạm xăng để kiểm soát và thu lại hơi xăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top