Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stag

Mục lục

/stæg/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều stags

Hươu đực, nai đực đã trưởng thành
Bò đực thiến
Người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
(từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
to go stag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi

Nội động từ

Đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

Tính từ

Chỉ dành cho đàn ông
a stag night at the golf club
một lối dành riêng cho đàn ông ở câu lạc bộ đánh gôn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nai đực

Kinh tế

chứng khoán không chính quy
chứng khoán không quy định
đặt mua cổ phiếu mới để bán lại kiếm lời ngay
người đầu cơ cổ phần mới
người đầu cơ xổi

Xem thêm các từ khác

  • Stag-beetle

    / 'stæg'bi:tl /, Danh từ: con bọ vừng,
  • Stag-evil

    / 'stæg,i:vl /, Danh từ: bệnh cứng hàm (ngựa),
  • Stag-horned

    / 'stæg,hɔ:nd /, Tính từ: có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu,
  • Stag-party

    / 'stæg,pα:ti /, Danh từ: buổi họp mặt chỉ cho đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông (đặc...
  • Stag party

    / 'stæg'pa:ti /, Danh từ: bữa tiệc toàn đàn ông (đặc biệt do chàng rể tổ chức trước hôm cưới),...
  • Stage

    / steɪdʒ /, Danh từ: bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu, ( the...
  • Stage-coach

    / 'steidʒ'kout∫ /, xe ngựa chở khách theo những chặng đường cố định, Danh từ: xe ngựa tuyến...
  • Stage-coachman

    / 'steidʒkout∫mən /, người đánh xe ngựa chở khách, Danh từ: người đánh xe ngựa chở khách (theo...
  • Stage-discharge correlation

    tương quan giữa mực nước và lưu lượng dòng chảy,
  • Stage-discharge relation

    đường cong lưu lượng (dòng nước),
  • Stage-hand

    / 'steidʒ'hænd /, Danh từ: người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh.. trong rạp...
  • Stage-manage

    / 'steidʒ'mænidʒ /, nội động từ, Đạo diễn (phim, kịch..),
  • Stage-management

    / 'steidʒ'mænidʒmənt /, Danh từ: cách đạo diễn (kịch),
  • Stage-manager

    / 'steidʒ'mænidʒə /, Danh từ: người đạo diễn sân khấu,
  • Stage-struck

    Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh...
  • Stage-volume relation

    quan hệ mức nước-dung tích,
  • Stage II Control

    biện pháp kiểm soát giai đoạn ii, hệ thống được đặt trong máy bơm tại trạm xăng để kiểm soát và thu lại hơi xăng...
  • Stage area relation

    quan hệ mức chứa-diện tích,
  • Stage arena

    sân khấu, vũ đài,
  • Stage block (part of theater building)

    khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top