Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stage fright

Nghe phát âm

Mục lục

/'steidʒ'frait/

Thông dụng

Danh từ
Sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aphonia , aphonia clericorum , aphonia paralytica , aphonia paranoica , bashfulness , buck fever , butterflies , flop sweat , freeze , hysterical aphonia , loss of speech , mike fright , mutism , spastic aphonia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top