Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staggered pile

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

cọc so le

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staggered pilling

    cọc bố trí so le,
  • Staggered rivet joint

    mối tán đinh so le,
  • Staggered section

    rào cản (cuối đường cứu nạn),
  • Staggered splice

    mối nối so le,
  • Staggered tooth cutter

    dao phay có răng xen kẽ,
  • Staggered tube bank

    chùm ống bố trí so le,
  • Staggerer

    / 'stægərə /, danh từ, sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt, lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng, cú đấm choáng người,...
  • Staggering

    / 'stægəriη /, Tính từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, Từ đồng...
  • Staggering maturities

    đan xen các kỳ hạn thanh toán,
  • Staggering schedule work

    công trình thi công xen kẽ (theo tiến độ),
  • Staggeringly

    / 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô...
  • Staggers

    1 . bệnh lảo đào củagia súc (do coenurus cerebralis) 2. (chứng) choáng váng, lảo đảo,
  • Staggery

    lượng nâng của răng (dao chuốt),
  • Staggy

    / 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực,
  • Staghound

    / 'stæghaund /, Danh từ: giống chó săn hươu nai,
  • Stagily

    / 'steidʒili /, Phó từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có...
  • Staginess

    / 'steidʒinis /, danh từ, tính kệch cỡm; tính cường điệu để gây hiệu quả (trong cử chỉ, lời lẽ..), tính có điệu bộ...
  • Staging

    / 'steidʒiη /, Danh từ: sự dàn dựng, sự công diễn, sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường...
  • Staging area

    / 'steidʒiη'eəriə /, Danh từ: khu vực quân đội tập hợp để chuẩn bị một công việc mới,...
  • Staging disc

    đĩa trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top