- Từ điển Anh - Việt
Staggeringly
Mục lục |
/'stægəriηli/
Thông dụng
Phó từ
Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
Xem thêm các từ khác
-
Staggers
1 . bệnh lảo đào củagia súc (do coenurus cerebralis) 2. (chứng) choáng váng, lảo đảo, -
Staggery
lượng nâng của răng (dao chuốt), -
Staggy
/ 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực, -
Staghound
/ 'stæghaund /, Danh từ: giống chó săn hươu nai, -
Stagily
/ 'steidʒili /, Phó từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có... -
Staginess
/ 'steidʒinis /, danh từ, tính kệch cỡm; tính cường điệu để gây hiệu quả (trong cử chỉ, lời lẽ..), tính có điệu bộ... -
Staging
/ 'steidʒiη /, Danh từ: sự dàn dựng, sự công diễn, sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường... -
Staging area
/ 'steidʒiη'eəriə /, Danh từ: khu vực quân đội tập hợp để chuẩn bị một công việc mới,... -
Staging disc
đĩa trung gian, -
Staging library
thư viện tách chuyển, thư viện trung gian, -
Staging movable staging
giàn giáo di động, -
Staging post
/ 'steidʒiη'poust /, nơi máy bay dừng lại (trong một chuyến bay), sự bắc giàn giáo, Danh từ: nơi... -
Stagirite
/ 'stædʒirait /, danh từ, người dân xta-gi-ra, ( the stagirite) a-ri-xtốt, -
Stagnancy
/ 'stægnənsi /, danh từ, sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, -
Stagnant
/ 'stægnənt /, Tính từ: Ứ, tù, đọng (nước), trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..),... -
Stagnant air
không khí ứ đọng, -
Stagnant air zone
vùng không khí đình trệ, vùng không khí không chuyển động, -
Stagnant anoxia
thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu, -
Stagnant area
vùng nước đọng, vùng nước tù, -
Stagnant business condition
trạng thái mua bán đình trệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.