Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staging

Nghe phát âm

Mục lục

/'steidʒiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự dàn dựng
Sự công diễn
Sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)
Bục, giàn tạm
Giá để cây trong nhà kính

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

giá đỡ bộ
sự bắc giàn
sự thay đổi có cấp (tốc độ)

Toán & tin

sự dịch chuyển (dữ liệu)
sự tách chuyển (dữ liệu)
sự tổ chức

Điện tử & viễn thông

sự dàn dựng
sự phân tách tầng (tên lửa)

Kỹ thuật chung

bến tàu
cầu tàu
dàn giáo
giàn giáo
telescopic staging
giàn giáo kiểu ống lồng
sàn làm việc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top