Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stagnant

Nghe phát âm

Mục lục

/'stægnənt/

Thông dụng

Tính từ

Ứ, tù, đọng (nước)
Trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..)
business was stagnant last month
công việc kinh doanh tháng trước bị trì trệ
Mụ mẫm (trí óc)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cố định
không di động
động
stagnant air
không khí ứ đọng
stagnant air zone
vùng không khí không chuyển động
stagnant anoxia
thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu
stagnant area
vùng nước đọng
stagnant refrigerant
môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
stagnant space
không gian tù đọng
stagnant water
nước đọng
stagnant zone
khu không khí ứ đọng
stagnant zone
khu nước ứ đọng
nước tù
stagnant area
vùng nước tù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brackish , dead , dormant , filthy , foul , idle , immobile , inactive , inert , lifeless , listless , passive , putrid , quiet , sluggish , stale , standing , static , stationary , still , unmoving , dull , lethargic , monotonous , motionless , unchanging

Từ trái nghĩa

adjective
moving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top