- Từ điển Anh - Việt
Stainless
Nghe phát âmMục lục |
/P'steinlis/
Thông dụng
Tính từ
Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi)
- a stainless reputation
- một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)
Chuyên ngành
Xây dựng
gỉ [không gỉ]
Cơ - Điện tử
(adj) không gỉ, không có vết
Kỹ thuật chung
không đốm
không gỉ
- duplex stainless steel
- thép không gỉ kép
- ferritic stainless steel
- thép ferit không gỉ
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- stainless oil
- dầu không gỉ
- stainless steel (SS)
- thép không gỉ
- stainless steel beaker
- cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép không gỉ
- stainless steel plate
- tôn không gỉ
- stainless steel sheet
- tôn không gỉ
- stainless steel tube
- ống thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
không vết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antiseptic , cleanly , immaculate , spotless , unsoiled , unsullied , chaste , exemplary , pure , untainted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stainless-steel mesh
lưới thép không gỉ, -
Stainless clad plate
tấm mạ không gỉ, -
Stainless iron
sắt không gỉ, -
Stainless metal
kim loại không gỉ, -
Stainless oil
dầu không gỉ, -
Stainless steel
/ 'steinlis'sti:l /, Danh từ: thép không gỉ; inôc, thép không gỉ, thép chống ăn mòn, -
Stainless steel (SS)
thép không gỉ, -
Stainless steel beaker
cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ, -
Stainless steel box
Nghĩa chuyên nghành: hộp đựng dụng cụ, thép không gỉ, -
Stainless steel or rustless steel
thép (không rỉ) chống ăn mòn hóa học, -
Stainless steel pipe
ống thép không gỉ, -
Stainless steel plate
tôn không gỉ, -
Stainless steel sheet
tôn không gỉ, -
Stainless steel tube
ống thép không gỉ, -
Stainlless wire
dây thép không gỉ, -
Stains
, -
Stair
/ steə /, Danh từ: bậc thang, ( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs, Xây... -
Stair-carpet
/ 'steə'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang, -
Stair-horse
/ 'steə,hɔ:s /, trụ cầu thang, -
Stair-rod
/ 'steə'rɔd /, Danh từ: thanh chặn thảm cầu thang, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.