- Từ điển Anh - Việt
Stair
Nghe phát âmMục lục |
/steə/
Thông dụng
Danh từ
Bậc thang
( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu thang
Giải thích EN: A series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.a series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.Giải thích VN: Một chuỗi các bậc hay nhóm các bậc nối hai hay nhiều vị trí. Còn gọi là: stairway.
- angled stair
- cầu thang có góc
- back stair
- cầu thang phía sau
- bracketed stair
- cầu thang có dầm đỡ
- bracketed stair
- cầu thang dạng côngxong
- circular stair
- cầu thang vòng
- closed stair
- cầu thang kín
- closed string stair
- cầu thang có dầm thang kín
- concrete stair
- cầu thang bê tông
- escape stair
- cầu thang cấp cứu
- fire escape stair
- cầu thang phòng hỏa
- fire resisting stair
- cầu thang chịu lửa
- geometric stair
- cầu thang không trụ đỡ
- housed stair
- cầu thang kiểu khép kín
- left-hand stair
- cầu thang ngoặt sang trái
- one-turn stair
- cầu thang quay một lần
- open riser stair
- cầu thang có thành bậc hở
- open stair
- cầu thang ngoài trời
- open well stair
- cầu thang có lồng hở
- open well stair
- lồng cầu thang hở
- platform stair
- cầu thang lên xuống bục
- quarter turn stair
- cầu thang hai vế vuông góc
- quarter-turn stair
- cầu thang chuyển hướng
- quarter-turn stair
- cầu thang quay 900
- reinforced concrete stair
- cầu thang bê tông cốt thép
- return flight stair
- cầu thang hai đợt
- right hand stair
- cầu thang lên phía bên phải
- right-hand stair
- cầu thang lên bên phải
- service stair
- cầu thang công tác
- service stair
- cầu thang dự phòng
- service stair
- cầu thang phụ
- spine string stair
- cầu thang có dầm nách
- spiral stair
- cầu thang hình xoắn ốc
- stair carpet
- thảm cầu thang
- stair clip
- vòng cầu thang
- stair head
- bậc nghỉ trên (của cầu thang)
- stair railing
- lan can cầu thang
- stair well
- giếng cầu thang
- straight flight stair
- cầu thang có vế thẳng
- straight flight stair
- cầu thang đợt thẳng
- straight two-flight stair
- cầu thang hai đợt thẳng
- straight two-flight stair
- cầu thang hai vế thẳng
- tapered tread stair
- cầu thang mặt bậc nghiêng
- tread (stairtread)
- chiều rộng cầu thang
thân cầu thang
Kỹ thuật chung
bậc
bậc (thang)
bậc thang
Giải thích EN: A single step.Giải thích VN: Một bậc đơn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stair-carpet
/ 'steə'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang, -
Stair-horse
/ 'steə,hɔ:s /, trụ cầu thang, -
Stair-rod
/ 'steə'rɔd /, Danh từ: thanh chặn thảm cầu thang, Kỹ thuật chung:... -
Stair-step
/ 'steə,step /, Danh từ: bậc cầu thang, -
Stair-step costs
phí tổn bậc thang, phí tổn điều chỉnh theo vật giá, -
Stair baluster
/ 'steə'bæləstə /, tay vịn cầu thang, Danh từ: lan can cầu thang, -
Stair carpet
thảm cầu thang, -
Stair carriage
dầm cầu thang, -
Stair case
lồng cầu thang, -
Stair clip
vòng cầu thang, -
Stair exit
lối ra (bằng) cầu thang, -
Stair hall
phòng cầu thang, -
Stair head
bậc nghỉ trên (của cầu thang), -
Stair landing
thềm nghỉ cầu thang, -
Stair platform
chiếu nghỉ (cầu thang), -
Stair post
trụ lan can cầu thang, -
Stair railing
lan can cầu thang, -
Stair riser
ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), -
Stair rod
thanh chặn thảm cầu thang, -
Stair step
bậc cầu thang, bậc thang, bậc thang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.