Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stairway

Nghe phát âm

Mục lục

/'steəwei/

Thông dụng

Cách viết khác staircase

Như staircase

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cầu thang
basement stairway
buồng cầu thang tầng hầm
basement stairway
lồng cầu thang tầng hầm
common stairway
cầu thang thông dụng
fire isolated stairway
cầu thang cách ly hỏa hoạn
fire isolated stairway
cầu thang ngăn cháy
flight compartment access stairway
cầu thang vào cabin máy bay
moving stairway shaft
giếng cầu thang tự động
pressurized stairway
cầu thang điều áp
private stairway
cầu thang dùng riêng
protected external stairway
cầu thang ngoài được bảo vệ
right hand stairway
lan can cầu thang bên phải
stairway enclosure
hố cầu thang (điện)
stairway enclosure
giếng cầu thang (điện)
đợt cầu thang
đường dốc
lồng cầu thang
basement stairway
lồng cầu thang tầng hầm
bậc (thang)

Xem thêm các từ khác

  • Stairway (stairs)

    cầu thang, cầu thang,
  • Stairway chair lift

    thang máy kiểu ray đỡ,
  • Stairway enclosure

    hố cầu thang (điện), giếng cầu thang (điện),
  • Stairwell

    / 'steəwel /, Danh từ: cầu thang, phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang,
  • Staith

    / 'steiđ /, danh từ, trạm cung cấp than cho tàu biển,
  • Staith(e)

    trạm cung cấp than cho tàu thuỷ,
  • Staithe

    / 'steiđ /, như staith,
  • Staitinodermia

    1 . damềm nhẽo 2 . sắc da bềnh bệch,
  • Stake

    / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của...
  • Stake-boat

    / 'steik'bout /, Danh từ: thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền),...
  • Stake-money

    / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
  • Stake-net

    / 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc,
  • Stake-out

    / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo...
  • Stake (money)

    tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,
  • Stake body

    thùng xe kiểu giát,
  • Stake driver

    nhân viên phòng kỹ thuật,
  • Stake net

    lưới cọc trắc địa,
  • Stake out

    chia ra, đập vỡ, làm vỡ, phân ra,
  • Stakeholder

    Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh tế: các bên liên quan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top