- Từ điển Anh - Việt
Stalagmite
Nghe phát âmMục lục |
/'stæləgmait/
Thông dụng
Danh từ
(địa lý,địa chất) măng đá (do cacbonat canxi kết tụ lại ở nền các hang động)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
măng đá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stalagmometer
/ stælæg'mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng), giọt kế (đo sức căng... -
Stalagmometry
phép đo sức căng bề mặt, -
Stale
/ steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không... -
Stale-proof
chống ôi thối, -
Stale beer
bia mất hơi, -
Stale bill of lading
vận đơn đến chậm, vận đơn chậm (giao sau khi hàng đến), vận đơn chậm (xuất trình), vận đơn mất hiệu lực, vận đơn... -
Stale bread
bánh mì ôi, -
Stale bull
đầu cơ giá lên bị ế, đầu cơ giá lên ế ẩm (trong thị trường hàng hóa), -
Stale cheque
chi phiếu mất hiệu lực, séc quá hạn, -
Stale coffee
cà phê mật hương, -
Stale debt
nợ không còn hiệu lực, -
Stale document
chứng từ đến muộn, -
Stale documents
chứng từ quá hạn, -
Stale flavour
vị ôi, -
Stale goods
hàng không tươi, hàng hỏng, hàng ôi, -
Stale hors
bình phong, -
Stale market
thị trường đình trệ, -
Stale stock
sản phẩm không tươi, sản phẩm để lâu, -
Stale taste
vị ôi, -
Stalely
/ 'steili /, Phó từ: cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.