Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stale

Nghe phát âm

Mục lục

/steil/

Thông dụng

Tính từ

Cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...)
stale bread
bánh mì cũ
Cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...)
stale news
tin cũ rích
stale joke
câu nói đùa nhạt nhẽo
Luyện tập quá sức (vận động viên)
Mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)
(pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)

Ngoại động từ

Làm cho cũ; để ôi, để thiu (thịt..)
Làm cho rũ rích, làm cho nhạt nhẽo, làm cho nhàm chán
(pháp lý) làm cho mất hiệu lực

Nội động từ

Cũ đi; bị ôi, bị thiu (thịt..)
Trở nên cũ rích (tin tức), trở nên nhạt nhẽo, trở nên nhàm chán (câu nói đùa)
(pháp lý) mất hiệu lực

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)

Chuyên ngành

Kinh tế

ôi
sự chớm thối
sự cũ
sự đã để lâu
sự ôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dried , dry , faded , fetid , flat , fusty , hard , insipid , malodorous , musty , noisome , parched , rank , reeking , smelly , sour , spoiled , stagnant , stenchy , stinking , tasteless , watery , weak , zestless , antiquated , banal , bent , clich

Xem thêm các từ khác

  • Stale-proof

    chống ôi thối,
  • Stale beer

    bia mất hơi,
  • Stale bill of lading

    vận đơn đến chậm, vận đơn chậm (giao sau khi hàng đến), vận đơn chậm (xuất trình), vận đơn mất hiệu lực, vận đơn...
  • Stale bread

    bánh mì ôi,
  • Stale bull

    đầu cơ giá lên bị ế, đầu cơ giá lên ế ẩm (trong thị trường hàng hóa),
  • Stale cheque

    chi phiếu mất hiệu lực, séc quá hạn,
  • Stale coffee

    cà phê mật hương,
  • Stale debt

    nợ không còn hiệu lực,
  • Stale document

    chứng từ đến muộn,
  • Stale documents

    chứng từ quá hạn,
  • Stale flavour

    vị ôi,
  • Stale goods

    hàng không tươi, hàng hỏng, hàng ôi,
  • Stale hors

    bình phong,
  • Stale market

    thị trường đình trệ,
  • Stale stock

    sản phẩm không tươi, sản phẩm để lâu,
  • Stale taste

    vị ôi,
  • Stalely

    / 'steili /, Phó từ: cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết...
  • Stalemate

    / 'steilmeit /, Danh từ: (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, Ngoại động từ:...
  • Staleness

    / 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính...
  • Stalenism

    / 'sta:linizm /, Danh từ: chủ nghĩa xtalin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top