Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stalemate

Nghe phát âm

Mục lục

/'steilmeit/

Thông dụng

Danh từ

(đánh cờ) thế bí
Sự bế tắc

Ngoại động từ

(đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrest , catch-22 * , check , delay , draw , gridlock , impasse , pause , standoff , standstill , tie , dead heat , deadlock

Từ trái nghĩa

noun
headway , progress

Xem thêm các từ khác

  • Staleness

    / 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính...
  • Stalenism

    / 'sta:linizm /, Danh từ: chủ nghĩa xtalin,
  • Stalenist

    / 'sta:linist /, Tính từ: theo chủ nghĩa xtalin, Danh từ: người theo chủ...
  • Stalenize

    Ngoại động từ: xtalin hoá,
  • Staling

    sự ôi (bánh mì),
  • Stalk

    / stɔ:k /, Danh từ: (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...);...
  • Stalk-eyed

    / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • Stalk position

    cấp (thuốc lá),
  • Stalked

    Tính từ: có thân; có cuống,
  • Stalked hydatid

    mấu có cuống buồng trứng,
  • Stalker

    / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
  • Stalking-horse

    / ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung,...
  • Stalking horse

    bình phong,
  • Stalkless

    / ´stɔ:klis /, tính từ, không có thân; không có cuống,
  • Stalklet

    Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ,
  • Stalky

    / ´stɔ:ki /, Tính từ: như cuống, thon dài, có cuống, Kinh tế: chẻ...
  • Stalky tea

    chè cuống,
  • Stall

    / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng,...
  • Stall-fed

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stall-feed: Tính từ:...
  • Stall-feed

    / ´stɔ:l¸fi:d /, ngoại động từ .stall-fed, nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo, vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top