Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stalking-horse

Nghe phát âm

Mục lục

/´stɔ:kiη¸hɔ:s/

Thông dụng

Danh từ
Ngựa làm bình phong cho người đi săn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung
Cớ, bình phong (nghĩa bóng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stalking horse

    bình phong,
  • Stalkless

    / ´stɔ:klis /, tính từ, không có thân; không có cuống,
  • Stalklet

    Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ,
  • Stalky

    / ´stɔ:ki /, Tính từ: như cuống, thon dài, có cuống, Kinh tế: chẻ...
  • Stalky tea

    chè cuống,
  • Stall

    / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng,...
  • Stall-fed

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stall-feed: Tính từ:...
  • Stall-feed

    / ´stɔ:l¸fi:d /, ngoại động từ .stall-fed, nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo, vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ...
  • Stall-holder

    Danh từ: người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ.., người...
  • Stall (church stall)

    ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ),
  • Stall feeding

    sự cung cấp cưỡng bức,
  • Stall performance

    đặc tính mất ổn định (trong các máy thuỷ lực),
  • Stall spin characteristics

    đặc trưng đứt dòng khi lượn, đặc trưng thất tốc khi lượn,
  • Stall test

    kiểm tra biến mô,
  • Stall trang

    trạng thái đứt dòng,
  • Stall warning device

    thiết bị báo tròng trành,
  • Stall working

    khai thác buồng dài, khai thác kiểu ngăn hầm,
  • Stallage

    Danh từ: khu vực dựng quán, tiền thuê quán ở chợ, quyền dựng quán ở chợ, quyền đặt quầy...
  • Stallboard

    ván lật,
  • Stalled

    bị hỏng hư, bị hỏng, hư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top