Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stammer

Nghe phát âm

Mục lục

/'stæmə/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp
Lời nói lắp

Nội động từ

Nói lắp, cà lăm (như) stutter

Ngoại động từ

( + out) nói lắp cái gì, nói cà lăm cái gì
'G-g-goodb-bye, ' she stammered
'T-t-tạm b-biệt', cô ấy lắp bắp
stammer out a request
lắp bắp lời đề nghị

Chuyên ngành

Xây dựng

nói lắp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
falter , halt , hammer , hem and haw * , hesitate , jabber , lurch , pause , repeat , splutter , sputter , stop , stumble , wobble , stutter , fumble , haw
noun
stammering , stutter , stuttering

Từ trái nghĩa

verb
enunciate , pronounce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top