Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stampede

Nghe phát âm

Mục lục

/stæm´pi:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy tán loạn (người, súc vật)
Sự cuồng nhiệt của đám người (súc vật)
Hành động bộc phát, hành động không kiểm soát được, hành động vô lý của đám đông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp

Nội động từ

Chạy tán loạn (người, súc vật)

Ngoại động từ

Làm cho chạy tán loạn

Chuyên ngành

Kinh tế

sự đổ xô mua vét (hàng hóa, lương thực, vàng...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charge , chase , crash , dash , flight , fling , hurry , panic , rout , run , scattering , shoot , smash , tear , bolt , inundate , overrun , riot , rush

Xem thêm các từ khác

  • Stampeping

    Danh từ: sự đóng dấu, sự dập nổi, sự rèn khuôn, phôi dập,
  • Stamper

    / ´stæmpə /, Danh từ: người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện), người đóng dấu (vào kim loại...),...
  • Stamping

    sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in...
  • Stamping-ground

    Danh từ: (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật),
  • Stamping detail

    chi tiết dập,
  • Stamping hammer

    búa đập, chày đập,
  • Stamping machine

    máy đập (nổi), máy đóng nhãn, máy đầm, máy dập hình nổi, máy rèn dập,
  • Stamping mill

    máy nghiền kim khí,
  • Stamping plant

    phân xưởng rèn dập khuôn,
  • Stamping press

    máy dập hình nổi, máy ép khuôn, máy in dập, máy làm khuôn,
  • Stamping title block

    dấu chữ kí,
  • Stamping tool

    khuôn cắt phoi, dụng cụ đột dập,
  • Stamps

    chày nghiền quặng,
  • Stance

    / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê),...
  • Stance fatigue

    (sự) mỏi vì đứng lâu,
  • Stancefatigue

    (sự) mỏi vì đứng lâu,
  • Stanch

    / sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng;...
  • Stanchion

    / ´sta:nʃən /, Danh từ: thanh thẳng đứng, cột thẳng đứng tạo thành trụ chống đỡ, buộc (súc...
  • Stanchion base

    đế chống cột, đế cột thép, đế cột,
  • Stanchion cap

    mũ cột thép, đầu cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top