Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stamping

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

sự dập khuôn
sản phẩm dập

Hóa học & vật liệu

lá tôn dập

Điện tử & viễn thông

lá tôn mạch từ

Điện

tấm dập

Kỹ thuật chung

la tôn dập
sự chọc thủng
sự đóng dấu
sự in dập
sự ráp khuôn
sự rèn bằng búa
sự ren khuôn
die stamping
sự rèn khuôn
die-stamping
sự rèn khuôn
drop stamping
sự rèn khuôn
sự rèn khuôn
vật đúc

Kinh tế

dán tem
sự dán tem
sự đóng dấu (văn kiện, hàng hóa)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top