Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stanchion

Nghe phát âm

Mục lục

/´sta:nʃən/

Thông dụng

Danh từ

Thanh thẳng đứng, cột thẳng đứng tạo thành trụ chống đỡ
Buộc (súc vật) vào cọc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trụ đỡ hình chạc

Giao thông & vận tải

trụ chống sàn tàu

Xây dựng

cột thép trụ

Kỹ thuật chung

chống
foundation stanchion (forposts)
cột chống phụ
stanchion base
đế chống cột
cột đỡ
cột đứng
đỡ
giá tựa
thanh chống
thanh đứng
trục dẫn hướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beam , bolster , brace , framework , pole , post , prop , stay , support , upright

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top