Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stand-by

Nghe phát âm

Mục lục

/´stænd¸bai/

Toán & tin

(máy tính ) dụng cụ dữ trữ

Kỹ thuật chung

phòng hờ

Giải thích VN: Trang cụ được giữ lại để phòng hờ hay để sử dụng khi cần đến.

stand by machine
máy xơ qua, phòng hờ
sự dự phòng
sẵn sàng
vật dự phòng
vật dự trữ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top