Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stand-by power

Xây dựng

công suất dự trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stand-by processor

    bộ xử lý dự phòng,
  • Stand-by protection

    sự bảo vệ bằng hệ thống cấp cứu (đợi sẵn),
  • Stand-by redundancy

    dôi thừa dự trữ,
  • Stand-by service channel

    đường kênh dịch vụ-dự bị, đường kênh dịch vụ-dự phòng,
  • Stand-by set

    bộ thiết bị dự phòng, máy dự phòng, thiết bị dự phòng,
  • Stand-by station

    đài dự phòng trừ bị,
  • Stand-by supply

    sự cung cấp dự phòng,
  • Stand-by system

    hệ dự phòng (vô tuyến),
  • Stand-by ticket

    vé dự phòng (máy bay),
  • Stand-by tone

    âm hưởng phòng bị (dự trữ),
  • Stand-by underwriting

    bao tiêu dự khuyết, sự bao tiêu toàn bộ cổ phiếu,
  • Stand-by unit

    tổ máy dự phòng, thiết bị dự phòng, bộ phận dự trữ,
  • Stand-by working

    sự vận hành dự phòng,
  • Stand-in

    / ´stænd¸in /, Danh từ: người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác;...
  • Stand-off

    / ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao)...
  • Stand-off half

    Danh từ: trung vệ (trong môn bóng bầu dục),
  • Stand-offish

    Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như)...
  • Stand-offishly

    Phó từ:,
  • Stand-offishness

    Danh từ: sự rụt rè; sự cảnh giác; sự lạnh lùng và xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở...
  • Stand-on vessel

    tàu được quyền ưu tiên khi các tàu gặp hay chạy cắt nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top