Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standard gauge

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
Đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
Xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn

Cơ khí & công trình

calip chuẩn
dưỡng tiêu chuẩn

Giải thích EN: A gauge used as a reference for calibrating other gauges..Giải thích VN: Một cái dưỡng dùng để tham chiếu cho các dưỡng khác.

Giao thông & vận tải

khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm

Kỹ thuật chung

calip mẫu
khổ đường chuẩn
standard gauge railway
đường sắt có khổ đường chuẩn
khổ đường ray tiêu chuẩn
khổ đường sắt chuẩn
khổ tiêu chuẩn
standard gauge railway
đường sắt khổ tiêu chuẩn
kích thước chuẩn

Giải thích EN: A generally accepted uniform width for the inner faces of railway of 1.435 meters, reduced to about 1.432 meters on sharp curves. Also, standard gage.Giải thích VN: Độ dài được chấp nhận chung của các bề mặt bên trong một đường ray khoảng 1.435 mét, giảm xuống khoảng 1.432 mét ở những chỗ vòng gấp. Còn gọi là: standard gage.

đường chuẩn
standard gauge railway
đường sắt có khổ đường chuẩn
mô hình mẫu

Xây dựng

calip chuẩn, dưỡng chuẩn, khổ đường chuẩn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top