Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standardize

Nghe phát âm

Mục lục

/´stændə¸daiz/

Thông dụng

Cách viết khác standardise

Ngoại động từ

Tiêu chuẩn hoá
an attempt to standardiza spelling
ý định tiêu chuẩn hoá chính tả
standardized production
sự sản xuất hàng loạt

Chuyên ngành

Toán & tin

tiêu chuẩn hoá

Xây dựng

tiêu chuẩn hoá, chuẩn hoá, định mức

Cơ - Điện tử

(v) tiêu chuẩn hóa

Kỹ thuật chung

định chuẩn
định mức
phụ trợ

Kinh tế

tiêu chuẩn hóa
tiêu chuẩn hóa (sản xuất...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assimilate , bring into line , homogenize , institute , institutionalize , mass produce , normalize , order , regiment , stereotype , systematize

Từ trái nghĩa

verb
change , differ , differentiate , vary , waver

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top