Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standing order

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Lệnh trả tiền (như) banker's order
Đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại
a standing order for newspaper
phiếu đặt báo thường xuyên

Kinh tế

chỉ thị thanh toán định kỳ
đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn
ủy nhiệm chi của ngân hàng

Xây dựng

đơn đặt hàng có hiệu lực

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top