Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standpat

Nghe phát âm

Mục lục

/'stændpæt/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Standpatter

    / 'stænd,pætə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn...
  • Standpipe

    / 'stænd,pætə /, Danh từ: (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách...
  • Standpipe adaptor

    đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng
  • Standpipe adaptor seal

    sự hàn đầu nối ống đứng,
  • Standpipe piezometer

    áp kế ống đứng,
  • Standpipe plug

    đầu nối ống đứng,
  • Standpoint

    / 'stændpɔint /, Danh từ: quan điểm, lập trường, Từ đồng nghĩa:...
  • Stands

    ,
  • Stands production

    sự gia công trên giá,
  • Standstill

    / 'stændstil /, Danh từ: sự dừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, Xây...
  • Standstill agreement

    hiệp định hoãn nợ, thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ,
  • Standstill agreement on wage

    thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương,
  • Standstill agreement on wage increases

    thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương, thỏa ước hoãn tăng lương,
  • Stanford linear collider (SLC)

    vành va chạm stanford,
  • Stang

    / stæη /, ngoại động từ,
  • Stanhope

    / stæn'houp /, Danh từ: xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần),
  • Staniel

    / 'stæniəl /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • Staniferous

    chứa thiếc,
  • Stank

    / stæηk /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top