Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standpipe

Mục lục

/'stænd,pætə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)
Ống đo áp
Cột lấy nước (để chữa cháy)

Chuyên ngành

Xây dựng

cột nước có áp
ống khói gạch

Kỹ thuật chung

bình chữa cháy
đài nước
ống dây bùn
ống chặn
ống đứng
air standpipe
ống đứng thông gió
sewer standpipe
ống đứng thoát nước thải
standpipe adaptor
đầu nối ống đứng
standpipe adaptor seal
sự hàn đầu nối ống đứng
standpipe piezometer
áp kế ống đứng
standpipe plug
đầu nối ống đứng
storey standpipe
ống đứng trên tầng
storey-height standpipe
ống đứng suốt chiều cao
ống nước đứng

Giải thích EN: A vertical storage pipe or tank, used to even out surges and maintain constant pressure in a water flow or pumping system.Giải thích VN: Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng, được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp suất không đổi trong dòng chảy hay trong hệ thống bơm.

tháp nước
vòi phun nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top