Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stanza

Nghe phát âm

Mục lục

/'stænzə/

Thông dụng

Danh từ

Đoạn thơ, khổ thơ
Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

buồng
phòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
division , stave , strophe , verse

Xem thêm các từ khác

  • Stanzaed

    / 'stænzəd /, Tính từ: (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt,...
  • Stanzaic

    / stæn'zeiik /, như stanzaed,
  • Stapectotenotomy

    thủ thuật cắt gân cơ bàn đạp,
  • Stapedectomy

    / ,stæpə'dektəmi /, Danh từ: (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp, cắt bỏ xương bàn đạp,
  • Stapedial

    / 'stə'pi:diəl /, Tính từ: thuộc bàn đạp (yên ngựa), thuộc xương bàn đạp (trong tai), Y...
  • Stapedial ligament

    dây chằng vòng của nền xương bàn đạp,
  • Stapedial membrane

    màng bịt xương bàn đạp,
  • Stapedial nerve

    dây thần kinh xương bàn đạp,
  • Stapedialnerve

    dây thầnkinh xương bàn đạp,
  • Stapediotenotomy

    (thủ thuật) cắt gân cơ bàn đạp,
  • Stapedius muscle

    cơ bàn đạp,
  • Stapedius nerve

    dây thần kinh xương bàn đạp,
  • Stapediusnerve

    dây thầnkinh xương bàn đạp,
  • Stapes

    / 'steipi:s /, Danh từ: (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai),
  • Staph

    / stæf /, Danh từ:,
  • Staphilinid

    Danh từ: (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng), Tính từ:...
  • Staphylagra

    cái kẹp lưỡi gà,
  • Staphylectomy

    cắt bỏ lưỡi gà,
  • Staphyledema

    (chứng) phù lưỡi gà, sưng lưỡi gà,
  • Staphylematoma

    xuất huyết lưỡi gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top