Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Star region

Nghe phát âm

Toán & tin

miền hình sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Star salesman

    ngôi sao bán hàng, người bán hàng nổi tiếng,
  • Star sensor

    bộ cảm biến sao, ngắm sao,
  • Star shake

    khe nứt xuyên tâm, vết nứt dạng tia,
  • Star shell

    danh từ, Đạn pháo sáng,
  • Star sign

    danh từ, (thông tục) bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo,
  • Star structure

    cấu trúc sao,
  • Star structured network

    mạng có cấu trúc hình sao,
  • Star strut

    thanh nén tiết diện chữ thập,
  • Star symbol *

    ký hiệu hình sao (*),
  • Star telescope

    kính thiên văn sao, kính viễn vọng sao,
  • Star tessellation

    lưới tổ ong hinh sao, lưới tổ ong hình sao,
  • Star topology

    cấu hình (mạng) hình sao, cấu hình mạng sao,
  • Star tracker

    máy theo dõi sao (bằng việc quét cơ học),
  • Star turn

    danh từ, tiết mục chính; phần hấp dẫn nhất (trong một cuộc biểu diễn, cuộc giải trí),
  • Star turret

    đầu rơvonve hình sao,
  • Star voltage

    điện áp hình sao, điện áp sao,
  • Star wheel

    bánh cọc, tay quay hình sao, bánh hình sao, bánh xe có mayơ, cấu chữ thập mant, tay lái, tay quay, vô lăng,
  • Star wired ring network

    mạng vòng nối hình sao,
  • Star wired ring topology

    cấu hình vòng nối hình sao,
  • Starboard

    / ´sta:¸bɔ:d /, Danh từ: (hàng hải) mạn phải (tàu, thuyền); cánh phải (máy bay), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top