- Từ điển Anh - Việt
Starchequivalent
Xem thêm các từ khác
-
Starcher
Danh từ: người hồ vải, máy hồ vải, -
Starchiness
/ ´sta:tʃinis /, như starchedness, -
Starchy
/ ´sta:tʃi /, như starched, Thực phẩm: chứa tinh bột, Kinh tế: chứa... -
Stardom
/ ´sta:dəm /, danh từ, cương vị là diễn viên nổi tiếng; cương vị ngôi sao, địa vị ngôi sao (diễn viên), (sân khấu) những... -
Stare
/ 'steә(r) /, Danh từ: sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm... -
Starer
Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn, -
Starets
Danh từ số nhiều startsy: người hướng dẫn tinh thần trong nhà thờ chính giáo, người cố vấn... -
Starfish
/ ´sta:¸fiʃ /, Danh từ, số nhiều .starfish: (động vật học) sao biển, -
Starfruit
/ 'stɑ:r.fru:t /, quả khế, -
Stargaze
/ ´sta:¸geiz /, nội động từ, ngắm nhìn sao, chiêm tinh, mơ màng trăng gió, -
Stargazer
/ ´sta:¸geizə /, danh từ, (động vật học) cá sao nhật, chiêm tinh, nhà thiên văn, -
Stargazing
/ ´sta:¸geiziη /, tính từ, sự ngắm trăng sao, sự chiêm tinh, sự mơ màng trăng gió, -
Staring
/ ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán &... -
Staringly
Phó từ: hiển nhiên, nhìn trừng trừng, -
Stark
/ stɑ:k /, Tính từ: khắc nghiệt; ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa... -
Stark-Lunelund effect
hiệu ứng stark-lunelund (phân cực ánh sáng), -
Stark-naked
Tính từ: trần như nhộng, -
Stark broadening
mở rộng (do hiệu ứng) stark, -
Stark effect
hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect,... -
Stark number
số stefan,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
