- Từ điển Anh - Việt
Stare
Mục lục |
/'steә(r)/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
Động từ
Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam * , bore * , eagle eye * , eye , eyeball , fix , focus , gawk , gaze , glare , glim , goggle , lay eyes on , look , look fixedly , ogle , peer , rivet , rubberneck * , take in , gape , gawp , glaze , leer , squint , watch
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Starer
Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn, -
Starets
Danh từ số nhiều startsy: người hướng dẫn tinh thần trong nhà thờ chính giáo, người cố vấn... -
Starfish
/ ´sta:¸fiʃ /, Danh từ, số nhiều .starfish: (động vật học) sao biển, -
Starfruit
/ 'stɑ:r.fru:t /, quả khế, -
Stargaze
/ ´sta:¸geiz /, nội động từ, ngắm nhìn sao, chiêm tinh, mơ màng trăng gió, -
Stargazer
/ ´sta:¸geizə /, danh từ, (động vật học) cá sao nhật, chiêm tinh, nhà thiên văn, -
Stargazing
/ ´sta:¸geiziη /, tính từ, sự ngắm trăng sao, sự chiêm tinh, sự mơ màng trăng gió, -
Staring
/ ´stɛəriη /, Tính từ: nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt, Toán &... -
Staringly
Phó từ: hiển nhiên, nhìn trừng trừng, -
Stark
/ stɑ:k /, Tính từ: khắc nghiệt; ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa... -
Stark-Lunelund effect
hiệu ứng stark-lunelund (phân cực ánh sáng), -
Stark-naked
Tính từ: trần như nhộng, -
Stark broadening
mở rộng (do hiệu ứng) stark, -
Stark effect
hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect,... -
Stark number
số stefan, -
Stark raving/staring mad
Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn -
Starkers
/ ´sta:kəz /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) khoả thân hoàn toàn, -
Starkly
Phó từ: hoàn toàn; một cách rõ ràng, it soon became starkly evident that.., chẳng bao lâu, điều trở... -
Starkness
Danh từ: sự khắc nghiệt; sự ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa... -
Starless
/ ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.