- Từ điển Anh - Việt
Starry
Nghe phát âmMục lục |
/´sta:ri/
Thông dụng
Tính từ
Có sao; giống hình sao; sáng như sao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated , shimmering , shining , sidereal , spangled , sparkling , stellar , stellary , stelliform
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Starry-eyed
/ ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa:... -
Stars
, -
Stars and stripes
Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa:... -
Starshake
khe nứt xuyên tâm (gỗ), -
Starshaped
Toán & tin: hình sao, -
Start
/ stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp... -
Start-Of-Message (SOM)
bắt đầu tin báo, -
Start-and-stop lever
tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở, -
Start-by loss es
tổn thất (khi) không tải, -
Start-of-format control (SOF)
điều khiển khởi đầu dạng thức, -
Start-of-pulsing signal
tín hiệu khởi động xung, -
Start-or-heading character (SOH)
ký tự khởi đầu phần đầu (của thông báo), -
Start-or-message code (SOM)
mã bắt đầu thông báo, -
Start-or-text character (STX)
ký tự khởi đầu văn bản, -
Start-oscillation condition
điều kiện ổn định, -
Start-stop
sự khởi ngừng, -
Start-stop (SS)
khởi động dừng, khởi động kết thúc, -
Start-stop apparatus
thiết bị khởi ngừng, máy điện báo khởi ngừng, -
Start-stop button
nút khởi động và ngừng, nút bật-tắt, -
Start-stop counter
máy đếm khởi dừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.