Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Startlingly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý
startlingly beautiful
đẹp đến (ai (cũng)) sững sờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Starts

    ,
  • Startup

    khởi ngay, startup directory, danh bạ khởi ngay
  • Startup directory

    danh bạ khởi ngay,
  • Startup disk

    đĩa khởi động,
  • Startup drive

    ổ đĩa khởi động,
  • Startup form

    biểu mẫu khởi đầu,
  • Startup screen

    màn hình khởi động,
  • Starvation

    / stɑ:'veɪʃn or stɑr'veɪʃn /, Danh từ: sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói, thiếu ăn, to die...
  • Starvation acidosis

    nhiễm axit nhịn đóí,
  • Starvation wage

    đồng lương chết đói,
  • Starvation wages

    đồng lương chết đói,
  • Starvationacidosis

    nhỉêm axit nhịn đóí.,
  • Starve

    / stɑ:v /, Nội động từ: chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Starved

    Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • Starved evaporator

    dàn lạnh cấp thiếu lỏng (thiếu gas), dàn lạnh đói, giàn lạnh thiếu ga,
  • Starved gold

    vàng lá,
  • Starved joint

    mối nối đói (ít chất kết dính),
  • Starved joint of plywood

    mối liên kết ghép gỗ dán không đủ chặt,
  • Starveling

    / ´sta:vliη /, Tính từ: Đói, thiếu ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Starver

    / ´sta:və /, danh từ, người chết đói, kẻ bắt người khác nhịn đói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top