Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Starwheet bottle feed

Kinh tế

sự chuyển chai bằng đĩa xích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Starwort

    / ´star¸wə:t /, Danh từ: (thực vật) cây tẩu,
  • Stash

    / stæʃ /, Ngoại động từ: (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn, Danh...
  • Stash-wall

    tường đỡ cầu thang,
  • Stasibasiphobia

    chứng sợ đứng đi,
  • Stasidynic

    không chịu ảnh hưởng củaoxi hóa hay sự khử,
  • Stasimetry

    sự đo độ chắc của thể mềm,
  • Stasimorphia

    (sự) biến hình ngừng phát triển,
  • Stasimorphy

    Danh từ: tính biến dạng ngừng phát triển, sự biến hình ngừng phát triển,
  • Stasiphobia

    (chứng) sợ đứng,
  • Stasis

    / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân...
  • Stasis cirrhosis

    xơ gan đình lưu,
  • Stasis dermatosis

    bệnh da ứ máu,
  • Stasis gall bladder

    ứ túi mật,
  • Stasis gallbladder

    ứ túi mật,
  • Stasis ulcer

    loét ứ huyết,
  • Stasobasiphobia

    (chứng) sợ đi đứng,
  • Stasophobia

    (chứng) sợ đứng,
  • StatA

    ampe tĩnh điện, stat a (đơn vị điện trong hệ cgs tĩnh điện),
  • StatC

    statc, culông e, điện tích đơn vị,
  • StatH

    henry tĩnh điện, stath,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top