Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stash

Mục lục

/stæʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cái được cất giấu; cái được cất vào nơi an toàn
(thông tục) nơi giấu giếm; nơi ẩn nấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bury , cache , conceal , ensconce , occult , secrete , squirrel , stockpile , treasure
noun
backlog , cache , inventory , nest egg , reserve , reservoir , stock , stockpile , store , treasure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top