Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

State Pricing Board

Giao thông & vận tải

ủy ban vật giá Nhà nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • State a price

    định một giá hàng (quy) định giá,
  • State a price (to...)

    định giá, định một giá hàng,
  • State account

    số tiền tài khoản đã được xác nhận,
  • State agency

    hãng thuê và bán nhà cửa đất đai,
  • State arbitration body

    cơ quan trọng tài nhà nước,
  • State assignment

    phép gán mã trạng thái,
  • State bank

    Danh từ: ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, (mỹ)...
  • State bank deposit book

    sổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước,
  • State bonds

    công quỹ,
  • State budget

    ngân sách nhà nước, ngân sách nhà nước, state budget reserves, dự trữ ngân sách nhà nước, state budget reserves, vốn dự phòng...
  • State budget reserves

    dự trữ ngân sách nhà nước, vốn dự phòng của ngân sách nhà nước,
  • State capital

    vốn nhà nước,
  • State capitalism

    Danh từ: chủ nghĩa tư bản nhà nước, chủ nghĩa tư bản nhà nước,
  • State chamber

    Danh từ: phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước),
  • State change

    chuyển tiếp trạng thái, sự thay đổi trạng thái, thay đổi trạng thái, state change diagram, sơ đồ thay đổi trạng thái
  • State change diagram

    sơ đồ thay đổi trạng thái,
  • State commerce

    thương nghiệp quốc doanh,
  • State concept

    khái niệm trạng thái,
  • State corporation

    doanh nghiệp nhà nước, công ty quốc doanh,
  • State craft

    nghệ thuật quản lý nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top