Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

State trooper

Thông dụng

Danh từ

Cảnh sát chính phủ ở Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • State univesity

    Danh từ: trường đại học quốc lập,
  • State variable

    biến số tính trạng, biến số trạng thái, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, state variable method,...
  • State variable method

    phương pháp biến trạng thái,
  • State vector

    vectơ trạng thái, vectơ tính trạng,
  • State visit

    cuộc viếng thăm chính thức cấp chính phủ,
  • Statecraft

    / ´steit¸kra:ft /, Danh từ: tài năng quản lý công việc nhà nước; tài năng của nhà chính trị,...
  • Stated

    / ´steitid /, Tính từ: đã định, Đã được phát biểu, đã được tuyên bố, Toán...
  • Stated account

    tài khoản xác nhận,
  • Stated capital

    vốn quy định, vốn thiết định, vốn tuyên bố,
  • Stated liabilities

    nợ trên sổ sách,
  • Stated price

    giá đã định,
  • Stated value

    giá trị ấn định,
  • Statedly

    Phó từ: Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định,
  • Statehood

    / ´steithud /, danh từ, cương vị một nước; một bang (ở mỹ),
  • Stateless

    / ´steitlis /, Tính từ: không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người),...
  • Stateless money

    tiền tệ "không quốc tịch" (chỉ đồng tiền châu Âu),
  • Statelessly

    Phó từ:,
  • Statelessness

    / ´steitlisnis /, danh từ, tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người),...
  • Stateliness

    / ´steitlinis /, danh từ, sự oai vệ, sự oai nghiêm, sự trịnh trọng,
  • Stately

    / ´steitli /, Tính từ: oai vệ, trang nghiêm, trịnh trọng, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top