Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Static pressure

Mục lục

Kỹ thuật chung

áp lực tĩnh
áp suất tĩnh

Giải thích VN: Áp suất đặt vào bình chứa hay dây quấn dạng lồng sóc.

static pressure chamber
buồng áp suất tĩnh
static pressure controller
bộ khống chế áp suất tĩnh

Kinh tế

áp suất tĩnh

Xây dựng

áp suất tĩnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top