- Từ điển Anh - Việt
Static tube
Kỹ thuật chung
ống tĩnh
Giải thích EN: A tube attached to a fluid flow line and used to measure the static, rather than dynamic or kinetic, pressure in the line. Also, STATIC-PRESSURE TUBE.Giải thích VN: Ống được gắn theo đường ống chất lỏng, và được dùng để đo áp suất tĩnh chứ không phải áp suất động trong đường ống đó. Từ tương đương: STATIC-PRESSURE TUBE.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Static type
kiểu tĩnh, -
Static universe
vũ trụ tĩnh, -
Static variable
biến tĩnh, -
Static vary compensator
bộ bù phản kháng tĩnh, -
Static ventilation
sự thông gió tĩnh, thông gió tĩnh, -
Static water
nước tĩnh, static water level, tầng chứa nước tĩnh -
Static water-line
mớn nước tĩnh, -
Static water level
tầng chứa nước tĩnh, -
Static yield limit
giới hạn chảy tĩnh, -
Statical
/ ´stætikəl /, Tính từ: Kỹ thuật chung: bất động, ổn định, statical... -
Statical force
lực tính, lực tĩnh, -
Statical load
tải trọng tĩnh, -
Statical moment
mô-men tĩnh, mômen tĩnh, -
Statical moment of area
mômen tĩnh, -
Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about the centriod
mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà, -
Statical stability
sự ổng định tĩnh, sự ổn định tĩnh, -
Statical test
thí nghiệm tĩnh học, -
Statical time delay
sự trễ thời gian ổn định, trễ thời gian tĩnh, -
Statical variable
biến tĩnh, -
Statically
một cách tĩnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.