Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Static tube

Kỹ thuật chung

ống tĩnh

Giải thích EN: A tube attached to a fluid flow line and used to measure the static, rather than dynamic or kinetic, pressure in the line. Also, STATIC-PRESSURE TUBE.Giải thích VN: Ống được gắn theo đường ống chất lỏng, và được dùng để đo áp suất tĩnh chứ không phải áp suất động trong đường ống đó. Từ tương đương: STATIC-PRESSURE TUBE.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top