Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Station pole

Xây dựng

cọc trạm

Giải thích EN: One of a number of rods or poles used in surveying to measure elevations, to sight points, or to mark stations.Giải thích VN: Một trong số rất nhiều thanh hay cột được dùng trong trắc đạc để xác định độ nâng, để ngắm các điểm, hay đánh dấu các trạm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top