- Từ điển Anh - Việt
Stationary
Mục lục |
/´steiʃnəri/
Thông dụng
Tính từ
Đứng ở một chỗ, không chuyển động
Tĩnh tại, dừng, không thể di chuyển được, không có ý di chuyển
Không mang đi được, để một chỗ
- stationary engine
- máy để một chỗ
Đứng, không thay đổi, ổn định (về số lượng, điều kiện)
- stationary population
- số dân không thay đổi
(y học) không lan ra các nơi khác (bệnh)
Danh từ
Người ở một chỗ; vật để ở một chỗ
( số nhiều) bộ đội đóng ở một chỗ
Chuyên ngành
Toán & tin
dừng
Cơ - Điện tử
(adj) tĩnh, dừng, khôngchuyển động, không thay đổi
Xây dựng
bắt chặt vào hệ
Điện lạnh
tĩnh tại
Kỹ thuật chung
bền
cố định
- stationary air compressor
- máy nén không khí cố định
- stationary armature
- phần cứng cố định
- stationary battery
- ắcqui cố định
- stationary center
- mũi tâm cố định
- stationary compactor
- máy đầm cố định
- stationary concrete plant
- trạm bê tông cố định
- stationary condensing unit
- thiết bị ngưng cố định
- stationary condensing unit
- tổ (máy nén) bình ngưng cố định
- stationary constraints
- liên kết cố định
- stationary crane
- cần cẩu cố định
- stationary crane
- máy trục cố định
- stationary engine
- động cơ cố định
- stationary feeder
- máy tiếp liệu cố định
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- stationary freezer
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezer
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing system
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing system
- máy kết đông cố định
- stationary freezing tunnel
- hầm kết đông cố định
- stationary froster
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary froster
- máy kết đông cố định
- stationary jaw
- hàm cố định
- stationary knife
- dao cố định
- stationary load
- tải trọng cố định
- stationary refrigerating machine
- máy làm lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant
- trạm lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- trạm lạnh cố định
- stationary rig
- thiết bị khoan cố định
- stationary stand
- khán đài cố định
- stationary stay
- kính cố định
- stationary stay
- lunét đỡ cố định
- stationary stop
- cữ tỳ cố định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ ba điểm cố định
- stationary ventilator
- quạt thông gió cố định
không đổi
- stationary vibration
- sự dao động không đổi
không chuyển động
dừng
- continuous stationary reader
- bộ đọc dừng liên tục
- non-stationary satellite
- vệ tinh không dừng
- principle of stationary phase
- nguyên lý pha dừng
- pseudo-stationary
- giả dừng
- quasi-stationary
- chuẩn dừng
- quasi-stationary current
- dòng chuẩn dừng
- quasi-stationary state
- trạng thái tựa dừng
- stationary aerial waves
- sóng dừng trong không khí
- stationary armature
- phần cứng dừng
- stationary brake test
- thử hãm khi xe dừng
- stationary distribution
- phân phối dừng
- stationary field
- trường dừng
- stationary generator of a ruled surface
- đường sinh dừng của một mặt kẻ
- stationary information source
- nguồn thông tin dừng
- stationary light waves
- sóng ánh sáng dừng
- stationary longitudinal waves
- sóng doc dừng
- stationary noise
- nhiễu dừng
- stationary orbit
- quỹ đạo dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng mật tiếp dừng
- stationary osculating plane
- mặt phẳng nửa mật tiếp dừng
- stationary phase
- pha dừng
- stationary phase method
- phương pháp pha dừng
- stationary plane
- mặt phẳng dừng
- stationary point
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary process
- quá trình dừng
- stationary satellite
- vệ tinh dừng
- stationary semi-group
- nửa nhóm dừng
- stationary sequence
- dãy dừng
- stationary shock front
- tuyến kích động dừng
- stationary stay wire
- cáp dừng
- stationary steering (staticsteering)
- lái dừng (lái tĩnh)
- stationary tangent
- tiếp tuyến dừng
- stationary transversal waves
- sóng ngang dừng
- stationary universe
- vũ trụ dừng
- stationary value
- giá trị dừng
- stationary wave
- sóng dừng
- stationary wave pattern
- mô hình sóng dừng
- strictly stationary process
- quá trình dừng ngặt
đứng yên
- stationary wave
- sóng đứng yên
ổn định
- non stationary flow
- dòng không ổn định
- non-stationary
- không ổn định
- stationary emission source
- nguồn phát tán ổn định
- stationary field
- trường ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary lighting
- sự chiếu sáng ổn định
- stationary message source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary phase
- pha ổn định
- stationary point
- điểm ổn định
- stationary state
- trạng thái ổn định
- stationary traffic
- giao thông ổn định
- stationary vibration
- sự dao động ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anchored , at a standstill , immobile , inert , moored , motionless , nailed , nailed down , parked , pat * , permanent , stable , stagnant , standing , static , stock-still , unmoving , still , immovable , steadfast , steady , unmovable , fixed , riveted , sedentary , stabile , stale , unchanging
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stationary aerial waves
sóng dừng trong không khí, -
Stationary air
không khí đình lưu, -
Stationary air compressor
máy nén không khí cố định, -
Stationary appliance
thiết bị đặt tại chỗ, -
Stationary armature
phần cứng cố định, phần cứng dừng, phần cứng tĩnh tại, -
Stationary axle
trục cố định, -
Stationary battery
bộ ắcqui tĩnh, ắcqui cố định, ắcqui tĩnh tại, -
Stationary blade
cánh tĩnh (trong tuabin), -
Stationary brake test
thử hãm khi xe dừng, -
Stationary cataract
đục thể thủy tinh tĩnh tại, -
Stationary center
mũi tâm tĩnh tại, mũi tâm cố định, -
Stationary compactor
máy đầm cố định, -
Stationary concrete plant
trạm bê tông cố định, -
Stationary condensing unit
thiết bị ngưng cố định, tổ (máy nén) bình ngưng cố định, -
Stationary constraint
ràng buộc tĩnh, -
Stationary constraints
liên kết cố định, -
Stationary crane
cần trục tĩnh tại, cần cẩu cố định, máy trục cố định, -
Stationary distribution
phân phối dừng, -
Stationary emission source
nguồn phát tán ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.