Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stationery

Mục lục

/'stei∫ənri/

Thông dụng

Danh từ

Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
a stationery cupboard
tủ đựng đồ dùng văn phòng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

văn phòng phẩm

Kinh tế

văn phòng phẩm
stationery shop
cửa hàng văn phòng phẩm
stationery supplies cupboard
tủ đựng văn phòng phẩm
stationery wholesale store
cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
envelopes , letterhead , office supplies , pen and paper , writing paper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top