Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stator

Mục lục

/´steitə/

Thông dụng

Danh từ

(điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phần đứng (trong máy điện)

Xây dựng

phần tĩnh (trong máy điện)
stato (trong máy điện)

Điện

phần cố định

Giải thích VN: Phần ngoài cố định có các cuộn dây sinh từ trường quay trong động cơ hay phát điện trong máy phát điện xoay chiều.

stator plate
cực phẳng phần cố định

Kỹ thuật chung

lõi ứng điện
phần tĩnh
stator winding
dây quấn phần tĩnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top