Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statuesque

Mục lục

/¸stætju´esk/

Thông dụng

Tính từ

Như tượng; như tượng gỗ
Đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng ( (thường) về một phụ nữ)
her statuesque figure
hình dáng của bà ta đẹp như một pho tượng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beautiful , graceful , grand , imposing , majestic , regal , shapely , stately , trim , well-proportioned , dignified , tall

Từ trái nghĩa

adjective
short , small

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top