Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statuette

Mục lục

/¸stætju´et/

Thông dụng

Danh từ

Tượng nhỏ
a china statuette of a shepherdess stood on the table
một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một cô gái chăn cừu đứng ở trên bàn

Chuyên ngành

Xây dựng

pho tượng con

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top