Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stature

Mục lục

BrE /'stætʃə(r)/
NAmE /'stætʃə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể)
to increase in stature
cao lên
(nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ
a scientist of international stature
một nhà khoa học có tầm cỡ quốc tế

Chuyên ngành

Y học

chiều cao, tầm vóc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ability , cachet , caliber , capacity , competence , consequence , development , dignity , elevation , eminence , growth , merit , position , prestige , prominence , qualification , quality , rank , size , standing , state , station , status , tallness , value , virtue , worth , greatness , height , importance , place , posture , reputation

Từ trái nghĩa

noun
insignificance , unimportance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top