- Từ điển Anh - Việt
Statute
Mục lục |
/'stætju:t/
Thông dụng
Danh từ
Đạo luật
Quy chế, chế độ
- University statutes
- quy chế đại học
(kinh thánh) luật thánh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luật lệ
quy chế
Kinh tế
đạo luật
- peremptory statute
- đạo luật có tính bắt buộc
- Printers Ink Model Statute (1911)
- đạo luật mô hình của Printers Ink (1911)
điều lệ (của một công ty...)
điều lệ (một công ty)
pháp quy
- statute of limitations (ofactions)
- pháp quy về thời hiệu
quy chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , assize , bill , canon , decree , decretum , edict , enactment , measure , ordinance , precept , regulation , legislation , lex , law , order , rule
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Statute-barred debt
nợ có thời hạn pháp định, -
Statute-book
Danh từ: sách luật, sách luật, -
Statute book
pháp lệnh toàn thư, Từ đồng nghĩa: noun, codification , codified law , lawbook , legal code , statute law... -
Statute labor
lao động nghĩa vụ, -
Statute law
Danh từ: luật thành văn (tất cả các luật với tính cách một nhóm), tự luật, luật ghi thành... -
Statute mile
Danh từ: dặm chính thức (bằng 1, 61 km), dặm quy chế (1605, 3 m), dặm pháp định, dặm thụy Điển,... -
Statute of limitations (of actions)
pháp quy về thời hiệu, thời hạn hiệu lực, -
Statutes
tuân thủ các quy chế, quy định, v.v., -
Statutes of limitation
các quy chế thời hiệu, -
Statutorily
Phó từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật,... -
Statutory
/ ´stætjutəri /, Tính từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được... -
Statutory Instruments (UK) (SI)
các văn bản pháp quy ( anh ), -
Statutory accounts
tài khoản theo điều lệ, theo quy định, -
Statutory agent
người đại diện hợp pháp, người đại diện pháp định, người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định,... -
Statutory and other regulations
thay đổi quy chế và các quy định khác, -
Statutory appropriations
sự cấp kinh phí theo điều lệ, theo quy định, -
Statutory audit
việc kiểm toán chế định, -
Statutory body
cơ quan pháp định, -
Statutory books
sổ sách pháp định, theo quy định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.